Characters remaining: 500/500
Translation

cremation chamber

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cremation chamber" có nghĩa "nơi hoả táng" hoặc " hoả thiêu". Đây một không gian đặc biệt được thiết kế để thực hiện quá trình hoả táng, nơi cơ thể người đã qua đời được đưa vào thiêu rụi thành tro.

Giải thích chi tiết:
  • Cremation (hoả táng) quá trình tiêu hủy cơ thể bằng lửa, thường được thực hiện trong một hoả táng.
  • Chamber (phòng, buồng) có nghĩa một không gian kín, thường dùng để chứa hoặc bảo quản một cái đó.
dụ sử dụng:
  1. The cremation chamber is designed to safely and efficiently incinerate the body.

    • ( hoả thiêu được thiết kế để thiêu rụi cơ thể một cách an toàn hiệu quả.)
  2. Many families choose cremation, and the cremation chamber is an important part of that process.

    • (Nhiều gia đình chọn hoả táng, hoả thiêu một phần quan trọng trong quá trình đó.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • In some cultures, the cremation chamber is a place of reflection and mourning for the family.
    • (Trong một số nền văn hóa, hoả thiêu nơi để gia đình tưởng nhớ đau buồn.)
Các biến thể của từ:
  • Cremate (v): hoả táng.
  • Cremation (n): sự hoả táng.
  • Cremator (n): người thực hiện hoả táng.
Từ gần giống:
  • Incinerator (n): đốt, có thể được sử dụng để tiêu hủy rác thải, không chỉ dành riêng cho cơ thể.
  • Funeral home (n): nhà tang lễ, nơi tổ chức tang lễ có thể hoả thiêu.
Từ đồng nghĩa:
  • Crematory (n): hoả thiêu hoặc nơi thực hiện hoả táng.
  • Cremation facility (n): cơ sở hoả táng.
Idioms Phrasal verbs:
  • Rest in peace: một cụm từ thường được sử dụng để cầu nguyện cho linh hồn đã khuất, có thể liên quan đến quá trình hoả táng.
  • Pass away: một cách nói lịch sự để chỉ việc chết, thường liên quan đến các nghi lễ như hoả táng.
Noun
  1. Nơi hoả táng, hoả thiêu

Comments and discussion on the word "cremation chamber"